Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phẩm chất


tt (H. phẩm: tư cách; chất: tính chất) Tư cách đạo đức: Cán bộ và Đảng viên ta, nói chung, đã có phẩm chất cách mạng tốt đẹp (HCM).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.